French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân)
- (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn
- kèm
- Deux chandeliers flanquaient une cassolette
hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương
- Policiers qui flanquent le voleur
cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm