Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flamboyer
Jump to user comments
nội động từ
  • sáng rực
  • (nghĩa rộng) sáng ngời, sáng quắc
    • épée qui flamboie
      gươm sáng quắc
Related search result for "flamboyer"
Comments and discussion on the word "flamboyer"