Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fléché
Jump to user comments
tính từ
  • có mũi hình mũi tên
    • Croix fléchée
      chữ thập có mũi tên
  • có mũi tên chỉ đường (lộ trình)
Related search result for "fléché"
Comments and discussion on the word "fléché"