Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flache
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ bị bóc vỏ (ở thân cây)
  • (lâm nghiệp) như blanchis
  • chỗ lún (ở mặt lát)
  • vũng nước
Related search result for "flache"
Comments and discussion on the word "flache"