Jump to user comments
danh từ
- vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định
- (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào)
- all the looking-glasses in the house are fixtures
tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định
- (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ
- he seems to be a fixture
nó hình như muốn lì ra đó
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi