Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fastness
/'fɑ:stnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
  • sự nhanh, sự mau lẹ
  • tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
  • thành trì, thành luỹ, pháo đài
Related search result for "fastness"
Comments and discussion on the word "fastness"