Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fixation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào
  • sự định cư
  • (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) sự định hình
    • La fixation de l'azote
      (sinh vật học, sinh lý học) sự cố định đạm
  • sự định, sự quy định
    • La fixation de l'impôt
      sự quy định thuế
Related words
Related search result for "fixation"
Comments and discussion on the word "fixation"