Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrachement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia ly; phải hy sinh cái gì)
    • Quitter avec arrachement
      đau lòng mà bỏ đi
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhổ, sự giật đứt
    • Arrachement d'une dent
      sự nhổ răng
    • Arrachement ligamentaire
      (y học) sự giật đứt dây chằng
Related words
Related search result for "arrachement"
Comments and discussion on the word "arrachement"