Jump to user comments
danh từ
- người hâm mộ, người say mê
- film fans
những người mê chiếu bóng
- football fans
những người hâm mộ bóng đá
danh từ
- cái quạt
- an electric fan
quạt máy, quạt điện
- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)
- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt
- bản hướng gió (ở cối xay gió)
ngoại động từ
- thổi bùng, xúi giục
- to fan the flame of war
thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
nội động từ
IDIOMS