Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fignoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tỉ mỉ
    • Fignoler son ouvrage
      làm tỉ mỉ việc của mình
Related words
Related search result for "fignoler"
Comments and discussion on the word "fignoler"