Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâcler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) làm qua quít, làm cẩu thả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cài then (cửa)
Related words
Related search result for "bâcler"
Comments and discussion on the word "bâcler"