Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fife
/faif/
Jump to user comments
danh từ
  • ống sáo, ống địch, ống tiêu
  • (như) fifer
động từ
  • thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu
Related search result for "fife"
Comments and discussion on the word "fife"