Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
field-work
/'fi:ldwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) công sự tạm thời
  • sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)
Related search result for "field-work"
Comments and discussion on the word "field-work"