Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for field-officer in Vietnamese - English dictionary
cấp
tá
ruộng
bì bõm
nội
chỉ huy trưởng
chuẩn úy
huấn đạo
kiểm học
đốc học
giáo thụ
giám binh
đồn trưởng
đổng nhung
thủ trưởng
sĩ quan
liên lạc
ống nhòm
dã chiến
ruộng nương
thị trường
nương mạ
cải bẹ
chuột đồng
hoang điền
ruộng mạ
cánh đồng
nội đồng
ruộng công
đồng
bờ thửa
bể dâu
luôm nhuôm
hương hỏa
bát ngát
sỉa
cầm cố
trường
nguyên soái
bàn cờ
chỉ huy
cẩm
bồi đắp
mông mênh
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
ào
rụi
cắt
cấn
lúa
cao sản
điền
dụng võ
bông
chan hoà
bù nhìn
buông
chay
cấy
nông nghiệp