Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feuilletis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ để tách, chỗ dễ xẻ (ở tảng đá bảng)
  • cạnh sắc (của kim cương, của viên ngọc)
Related search result for "feuilletis"
Comments and discussion on the word "feuilletis"