Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feuilletage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhào (bột) cho phân thành từng lớp
  • bánh xếp lớp, bánh minfơi
Related search result for "feuilletage"
Comments and discussion on the word "feuilletage"