Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chúa
sĩ
ngũ thường
cấm cung
bảng nhãn
án sát
bố chính
hoàng giáp
hàng thần
bán phong kiến
hồng lâu
sĩ phu
phong kiến
cai trị
hàn lâm
câu thúc
bộ tướng
luân thường
lãnh chúa
say mèm
chúa công
chủ nhân ông
bá hộ
đô trưởng
phu quân
đức ông
huân tước
nghè
chánh sứ
bảng vàng
đức
bào
cáo
chế độ
bếp
Nhà Hậu Lê
Nhà Tây Sơn
cầm
hoạ
lịch sử
tết
Huế