Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
femelle
Jump to user comments
tính từ
cái
Souris femelle
chuột nhắt cái
Fleur femelle
hoa cái
Un démon femelle
(thân, nghĩa xấu) một con quỷ cái
Tuyau femelle
(kỹ thuật) ống cái
danh từ giống cái
con (vật) cái
(thân mật, nghĩa xấu) đàn bà, con mụ
Related search result for
"femelle"
Words pronounced/spelled similarly to
"femelle"
:
famille
femelle
Words contain
"femelle"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cái
âm
con cái
phối giống
đạp mái
nhảy cái
lấy giống
đi tơ
nân
con mái
more...
Comments and discussion on the word
"femelle"