Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
con cái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • enfants; progéniture
    • Chăm lo giáo dục con cái
      s'occuper de l'éducation de ses enfants
  • femelle
    • Một cặp động vật , con đực và con cái
      une paire d'animaux , le mâle et la femelle
Related search result for "con cái"
Comments and discussion on the word "con cái"