Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
faustian
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, giống như Faust hay Faustus đặc biệt là ở sự cố gắng có được tri thức và sức mạnh bằng mọi giá, ngay cả bằng cách bán linh hồn của mình cho quỷ dữ
Related search result for "faustian"
Comments and discussion on the word "faustian"