Jump to user comments
ngoại động từ
- buộc chặt, trói chặt
- to fasten a parcel
buộc chặt một gói
- đóng chặt
- to fasten the door
đóng chặt cửa
- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
- to one's eyes on somebody
dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
- to fasten one's thoughts on something
tập tung tư tưởng vào cái gì
- to fasten one's attention on something
chăm chú vào việc gì
- (+ on, upon) gán cho đổ cho
- to fasten a crime on somebody
đổ tội cho ai
- to fasten a nickname on somebody
gán cho ai một biệt hiệu
nội động từ
- đóng, cài
- door will not fasten
cửa hàng không đóng được
IDIOMS
- to fasten on (upon)
- nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
- to fasten up
- buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
- to fasten quarrel upon somebody