Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faucille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái liềm
  • lông seo (ở đuôi gà trống)
    • droit comme une faucille
      (mỉa mai) xiên xẹo, dị dạng
    • mettre la faucille dans la maison d'autrui
      lấn sang chức vụ của người khác; chen vào nghề của người khác
    • la faucille et le marteau
      búa liềm
Related search result for "faucille"
Comments and discussion on the word "faucille"