Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fasciculé
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học; sinh lý học) thành bó, thành chùm
    • Tumeur fasciculée (y học)
      u bó
    • Racines fasciculées (thực vật học)
      rễ chùm
    • Colonne fasciculé (kiến trúc)
      cột chùm
Related search result for "fasciculé"
Comments and discussion on the word "fasciculé"