Jump to user comments
tính từ
- chắc chắn
- a stake fast in the ground
cọc đóng chắc xuống đất
- to take fast hold of
nắm chắc, cầm chắc
- thân, thân thiết, keo sơn
- fast friendship
tình bạn keo sơn
- nhanh, mau
- watch is fast
đồng hồ chạy nhanh
- a fast train
xe lửa tốc hành
- trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
IDIOMS
- to be fast with gout
- nằm liệt giường vì bệnh gút
phó từ
- chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
- eyes fast shut
mắt nhắm nghiền
- to sleep fast
ngủ say sưa
- trác táng, phóng đãng
- to live fast
sống trác táng, ăn chơi
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
IDIOMS
- to play fast and loose
- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
danh từ
- mùa ăn chay; ngày ăn chay
- sự nhịn đói
- to break one's fast
ăn điểm tâm, ăn sáng
nội động từ
- ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)