Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cragfast
Jump to user comments
Adjective
  • bị mắc kẹt, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, hoặc là như thể bị mắc kẹt trên vách đá cheo leo
Comments and discussion on the word "cragfast"