Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fardeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gánh nặng
    • Porter un fardeau sur ses épaules
      mang gánh nặng trên vai
    • Le fardeau des impôts
      gánh nặng thuế má
    • C'est un fardeau d'élever cinq enfants
      nuôi năm con là một gánh nặng
    • le fardeau des ans
      tuổi già
Related search result for "fardeau"
Comments and discussion on the word "fardeau"