Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
falloir
Jump to user comments
động từ không ngôi
  • phải, cần phải
    • Il faut manger pour vivre
      phải ăn để sống
    • Il lui faut du repos
      nó cần phải nghỉ
    • comme il faut
      đúng đắn, nghiêm chỉnh
    • Travailler comme il faut
      lao động nghiêm chỉnh
    • Des gens comme il faut
      những người lịch sự
Related search result for "falloir"
Comments and discussion on the word "falloir"