Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faiblir
Jump to user comments
nội động từ
  • yếu đi, giảm đi, kém đi
    • Le vent faiblit
      gió yếu đi
    • Son espoir faiblit
      hy vọng của nó giảm đi
    • Mémoire qui faiblit
      trí nhớ kém đi
Related search result for "faiblir"
Comments and discussion on the word "faiblir"