Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
facultative
Jump to user comments
Adjective
  • tùy ý, không bắt buộc
  • cho phép, ban quyền được làm gì hay không làm gì
  • có thể tồn tại được dưới nhiều điều kiện
  • thuộc, liên quan tới các khả năng về trí não
Related search result for "facultative"
Comments and discussion on the word "facultative"