Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
faculative
/'fækəltətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • tuỳ ý, không bắt buộc
  • ngẫu nhiên, tình cờ
  • (thuộc) khoa (đại học)
Related search result for "faculative"
Comments and discussion on the word "faculative"