Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
factory
/'fæktəri/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  • (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
Related words
Related search result for "factory"
Comments and discussion on the word "factory"