Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
shadow factory
/'ʃædou'fæktəri/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh)
Related search result for "shadow factory"
Comments and discussion on the word "shadow factory"