Jump to user comments
danh từ
- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the whole fabric of society
toàn bộ cơ cấu xã hội
- the fabric of arguments
kết cấu của lý lẽ
- vải ((thường) texile fabric)
- silk and woollen fabrics
hàng tơ lụa và len dạ