Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prefabricate
/'pri:'fæbrikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)
Related search result for "prefabricate"
Comments and discussion on the word "prefabricate"