Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
fête
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lễ, hội
    • Fête de Pâques
      lễ Phục sinh
    • Fête de la victoire
      hội chiến thắng
  • ngày lễ thánh bổn mạng
    • Souhaiter la fête à quelqu'un
      chúc mừng ngày lễ thánh bổn mạng của ai
  • buổi chiêu đãi; cuộc liên quan
    • Offrir une fête
      chiêu đãi
  • cuộc truy hoan
    • Après une nuit de fête et de dépenses
      sau một đêm truy hoan phung phí
    • air de fête
      nét mặt vui tươi
    • donner un air de fête à quelque chose
      tô điểm cái gì
    • faire fête
      khoản hậu đãi, tiếp đãi long trọng
    • faire la fête
      chơi bời phóng túng
    • ne s'être jamais trouvé à pareille fête
      chưa từng thấy gì vui vẻ bằng
    • se faire une fête
      lấy làm vui mừng về, lấy làm sung sướng về
    • Faîte.
Related words
Related search result for "fête"
Comments and discussion on the word "fête"