Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faîte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nóc (nhà)
    • Monter sur le faîte d'une maison
      leo lên nóc nhà
  • chóp, ngọn, đỉnh
    • Le faîte d'un arbre
      ngọn cây
  • tột đỉnh, cực điểm
    • Le faîte de la puissance
      tột đỉnh của quyền lực
Related words
Related search result for "faîte"
Comments and discussion on the word "faîte"