Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féru
Jump to user comments
tính từ
  • say đắm, say mê
    • Être féru d'une femme
      say đắm một phụ nữ
    • Féru de grammaire
      say mê ngữ pháp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mắc, bị
    • Féru de folie
      mắc chứng điên
Related search result for "féru"
Comments and discussion on the word "féru"