Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féroce
Jump to user comments
tính từ
  • hung dữ
    • Le tigre est une bête féroce
      hổ là một con vật hung dữ
  • dữ tợn, tàn bạo
    • Un homme féroce
      con người tàn bạo
    • Regard féroce
      cái nhìn dữ tợn
  • hắc, bất nhẫn
    • Examinateur féroce
      giám khảo hắc
  • dữ dội, ghê gớm
    • Faim féroce
      cơn đói ghê gớm
    • il n'est pas très féroce
      (thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi
Related words
Related search result for "féroce"
Comments and discussion on the word "féroce"