Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
férocement
Jump to user comments
phó từ
  • dữ tợn, tàn bạo
  • dữ dội, ghê gớm
    • Suer férocement
      chảy mồ hôi ghê gớm, đầm đìa mồ hôi
Related search result for "férocement"
Comments and discussion on the word "férocement"