Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féminin
Jump to user comments
tính từ
  • nữ
    • Voix féminine
      giọng nữ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
    • Nom féminin
      danh từ giống cái
    • rime féminine
      (văn học) vần âm
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) giống cái
Related words
Related search result for "féminin"
Comments and discussion on the word "féminin"