French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) đàn ông, nam
- Voix masculine
giọng đàn ông
- Main d'oeuvre masculine
nhân công đàn ông
- đực
- Genre masculin
(ngôn ngữ học) giống đực
- Nom masculin
danh từ giống đực
- rime masculine
(thơ ca) vần dương
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) dạng giống đực
- Le masculin d'un mot
dạng giống đực của một từ