Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for extériorité in Vietnamese - French dictionary
trịch thượng
bề ngoài
thua kém
tự ti
bên ngoài
ứ hơi
phức cảm
mặc cảm
ưu thế
mẽ
vẻ ngoài
ngoài
trong ngoài
tự tôn
hình trạng
hình dong
ngoại hình
ngoại hiện
ngoại giới
ngoại thương
ngoại ứng
kiệt lực
đối ngoại
mệt lử
thành quách
nhà ngoài
phát tiết
anh hoa
thớ lợ
ưu việt
ưu việt
lử
ếch
bải hoải
chính sách
ngân hàng
nhận cảm
bã
mã
bữa
ấm