Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
explicite
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) ghi rõ
    • Clause explicite
      điều khoản ghi rõ
  • rõ ràng
    • Fait explicite
      sự việc rõ ràng
    • Il a été très explicite sur ce point
      anh ta đã phát biểu rất rõ về điểm này
Related search result for "explicite"
Comments and discussion on the word "explicite"