Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-entendu
Jump to user comments
tính từ
  • ẩn
    • Verbe sous-entendu
      động từ ẩn
danh từ giống đực
  • điều ẩn ý
Related search result for "sous-entendu"
Comments and discussion on the word "sous-entendu"