French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- người non nớt
- N'être encore qu'un écolier
còn non nớt
- le chemin des écoliers
đường dài nhất
tính từ
- xem (danh từ giống đực)
- Papier écolier
giấy học sinh
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sặc mùi nhà trường