Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exhaure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngành mỏ) sự tháo nước thấm
  • (ngành mỏ) thiết bị tháo nước thấm
Related search result for "exhaure"
Comments and discussion on the word "exhaure"