Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égaré
Jump to user comments
tính từ
  • lạc đường
    • Voyageur égaré
      lữ khách lạc đường
  • nhớn nhác, lơ láo
    • Yeux égarés
      mắt nhớn nhác
Related search result for "égaré"
Comments and discussion on the word "égaré"