Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exempt
/ig'zempt/
Jump to user comments
tính từ
  • được miễn (thuế...)
danh từ
  • người được miễn (thuế...)
ngoại động từ
  • (+ from) miễn (thuế...) cho ai
    • to exempt somebody from taxes
      miễn mọi thứ thuế cho ai
Related words
Related search result for "exempt"
Comments and discussion on the word "exempt"