Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exemplaire
Jump to user comments
tính từ
  • gương mẫu
    • Vie exemplaire
      cuộc sống gương mẫu
  • để làm gương
    • Punition exemplaire
      sự trừng phạt để làm gương
danh từ giống đực
  • bản
    • Tirer à dix mille exemplaires
      in một vạn bản
  • mẫu
    • Un bel exemplaire d'une plante
      một mẫu cây đẹp
Related words
Related search result for "exemplaire"
Comments and discussion on the word "exemplaire"