Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
executor
/ig'zekjutə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
  • (pháp lý) người thi hành di chúc
IDIOMS
  • literary executor
    • người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
Related search result for "executor"
Comments and discussion on the word "executor"